Có 2 kết quả:

鋼鐱 gāng qiān ㄍㄤ ㄑㄧㄢ钢钎 gāng qiān ㄍㄤ ㄑㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a steel drill

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a steel drill

Bình luận 0